DANH
SÁCH
DỰ
THI
HỌC
SINH
GIỎI
VÒNG
TỈNH
NĂM
HỌC
2016-2017
MÔN
TOÁN
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Phan
Thành
Đạt |
27/04/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán2 |
2 |
Huỳnh
Quỳnh
Như |
7/8/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán2 |
3 |
Nguyễn
Lê
Ngọc |
1/6/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
4 |
Phạm
Đ.T.Phương
Anh |
13/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán1 |
5 |
Lê
Khánh
Tân |
19/01/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
6 |
Trần
Xuân
Sắc |
13/06/1998 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
7 |
Trần
Quốc
Việt |
4/1/1999 |
An
Giang |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
8 |
Phạm
Hoàng
Sơn
Ca |
13/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán1 |
9 |
Lê
Nhựt
Đức |
26/04/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
10 |
Đặng
Quang
Minh |
24/06/1999 |
Cần
Thơ |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
11 |
Tô
Thảo
Anh |
15/10/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán1 |
12 |
Nguyễn
Lê
Tuyết
Thảo |
9/7/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán1 |
13 |
Nguyễn
Đình
Lộc |
30/06/2000 |
Bạc
Liêu |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
14 |
Lê
Phương
Mai |
15/11/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
15 |
Lê
Thanh
Mai |
15/11/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
16 |
Trần
Thị
Thúy
An |
20/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
17 |
Liêu
Minh
Huy |
25/08/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
18 |
Nguyễn
Đình
Khang |
4/6/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
19 |
Nguyễn
Đức
Thắng |
1/8/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
20 |
Du
Hiền
Vinh |
7/7/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
21 |
Dương
Diễm
Thi |
8/3/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
22 |
Trần
Kiều
Nhi |
19/10/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
23 |
Trần
Thị
Thanh
Thảo |
22/12/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Toán |
24 |
Nguyễn
Quang
Minh |
11/11/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
25 |
Tô
Thanh
Nhã |
15/04/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
26 |
Tạ
Quang
Vinh |
6/4/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
MÔN
VẬT
LÝ
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Hồ
Công
Dũng |
2/4/1999 |
Huế |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
2 |
Dương
Quốc
Hiệp |
20/02/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
3 |
Bào
Ngọc
Thảo |
12/3/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
4 |
Phan
Thị
Kiều
Tiên |
6/3/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Lý |
5 |
Bùi
Sĩ
Hùng |
6/10/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
6 |
Lê
Bi
Ri |
1/1/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
7 |
Trần
Tô
Giang |
27/11/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Toán |
8 |
Hàng
Ngọc
Vạn |
27/09/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Lý |
9 |
Nguyễn
Thị
Yến
Vy |
14/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Lý |
10 |
Nguyễn
Hoàng
Tâm |
18/08/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Lý |
11 |
Lê
Quang
Hữu |
25/02/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Lý |
12 |
Nguyễn
Trung
Tín |
27/09/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Lý |
13 |
Nguyễn
Anh
Duy |
22/06/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Lý |
MÔN
HÓA
HỌC
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Trần
Nhật
Khoa |
27/04/1999 |
Ninh
Thuận |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
2 |
Trần
Hoàng
Quân |
16/01/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
3 |
Châu
Quốc
Tấn |
15/04/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
4 |
Nguyễn
T.Thúy
An |
16/10/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Hóa |
5 |
Lê
Vũ
Bình |
19/09/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
6 |
Tô
Thành
Lạc |
3/8/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
7 |
Lâm
Gia
Linh |
28/12/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Hoa |
8 |
Trần
Minh
Long
Triều |
23/08/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
9 |
Huỳnh
Kiều
Trang |
7/7/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Hóa |
10 |
Nguyễn
Tuyết
Thảo |
19/11/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Hóa |
11 |
Nguyễn
An
Hữu |
9/3/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
12 |
Trần
Vĩnh
Phúc |
16/09/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
13 |
Đào
Trần
Nhất
Long |
24/10/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
14 |
Nguyễn
Ninh
Tâm |
24/03/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
15 |
Huỳnh
Thanh
Tuyền |
10/1/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Hóa |
16 |
Đặng
Ngọc
Trâm |
29/06/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Hóa |
17 |
Phạm
Hoàng
Huy |
9/3/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
MÔN
SINH
HỌC
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Nguyễn
Thúy
Linh |
16/12/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12Chuyên
Sinh |
2 |
Tô
Chí
Bửu |
9/6/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Sinh |
3 |
Huỳnh
Lê
Duy |
4/1/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Sinh |
4 |
Lưu
Gia
Nguyễn |
22/02/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Sinh |
5 |
Nguyễn
Văn
Dờ |
7/10/1998 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Hóa |
6 |
Võ
Hồ
Như
Ngọc |
17/03/1999 |
Bạc
Liêu |
Nữ |
12
Chuyên
Hóa |
7 |
Nguyễn
Thị
Chúc
Linh |
20/06/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11C1 |
8 |
Nguyễn
Diễm
Huỳnh |
22/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
9 |
Trần
Bình
Minh |
29/02/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Sinh |
10 |
Trần
Kim
Oanh |
20/12/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
11 |
Lê
Thị
Xuân
Trang |
11/1/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
12 |
Nguyễn
Đặng
Tường |
19/05/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Sinh |
13 |
Cao
Hồng
Như
Ý |
26/12/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
14 |
Au
Nguyễn
Nhật
Long |
2/4/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
MÔN
TIN
HỌC
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Lê
Minh
Kha |
30/07/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán2 |
2 |
Châu
Thiên
Thanh |
27/02/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán2 |
3 |
Trần
Thị
Nguyệt
Minh |
6/2/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Toán1 |
4 |
Nguyễn
D.
Minh
Tâm
Đạt |
8/1/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Lý |
5 |
Trần
Hoàn
Đức
Duy |
14/08/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11C3 |
6 |
Lê
Đại
Long |
29/04/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11C2 |
7 |
Trương
Duy
Khả |
6/6/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11C1 |
MÔN
NGỮ
VĂN
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Cao
Anh
Thư |
6/7/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
2 |
Trần
Ai
Trinh |
17/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
3 |
Cao
An
Biên |
11/1/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Văn |
4 |
Trần
Nguyễn
Chúc
Linh |
12/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
5 |
Trịnh
Trung
Tính |
1/1/1998 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Văn |
6 |
Lê
Yến
Uyên |
1/1/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
7 |
Trần
Nguyễn
Chúc
Lam |
12/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
8 |
Khổng
Thùy
Chân |
2/6/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
9 |
Nguyễn
Thị
Mộng |
6/6/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
10 |
Nguyễn
Hồng
Nhung |
4/10/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
11 |
Nguyễn
Kim
Xuyến |
1/1/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Văn |
12 |
Huỳnh
Thị
Ngọc
Mai |
6/7/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
13 |
Tống
Phạm
Kiều
Hương |
4/9/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
14 |
Lê
Thái
Sơn |
20/10/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Văn |
15 |
Hàn
Hiểu
Hân |
18/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
16 |
Trương
Mỹ
Trâm |
9/5/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
17 |
Quách
Tú
Cầm |
30/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
18 |
Phạm
Thủy
Tiên |
1/4/2000 |
Nam
Định |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
19 |
Trần
Yến
Ngọc |
11/3/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
20 |
Trương
Ngọc
Thảo |
11/9/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
21 |
Trần
Anh
Thư |
1/12/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
22 |
Lê
Nhựt
Minh |
6/9/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Hóa |
MÔN
TIẾNG
ANH
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Nguyễn
Thùy
Linh |
24/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyen
Anh |
2 |
Lâm
Gia
Hân |
24/05/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
3 |
Vũ
Thị
Huyền |
25/01/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
4 |
Sơn
Nhật
Khanh |
20/11/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
5 |
Hứa
Thanh
Liêm |
2/11/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Anh |
6 |
Hồ
Bảo
Ngân |
27/08/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
7 |
Nguyễn
Khôi
Nguyên |
12/5/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
8 |
Nguyễn
Thiện
Nhân |
26/08/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Anh |
9 |
Trịnh
Uyên
Phương |
29/10/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
10 |
Hồ
Huy
Hiệu |
2/4/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Anh |
11 |
Lê
Tuấn
Kiệt |
22/09/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Anh |
12 |
Phùng
Mỹ
Kim |
30/12/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Anh |
13 |
Lâm
Bảo
Ngọc |
20/03/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Anh |
14 |
Mai
Bảo
Ngọc |
6/7/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Anh |
15 |
Nguyễn
Hoàng
Yến
Nhi |
1/7/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Anh |
16 |
Huỳnh
Anh
Thư |
30/01/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Anh |
MÔN
LỊCH
SỬ
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Đỗ
Trọng
Nguyễn |
2/11/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12C2 |
2 |
Lê
Anh
Khuê |
11/12/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Văn |
3 |
Phan
Thái
Nguyễn |
26/03/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Văn |
4 |
Hồ
Chí
Huỳnh |
15/12/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Văn |
5 |
Huỳnh
Thanh
Mộng |
29/01/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán1 |
6 |
Nguyễn
N.
Tú
Quyên |
16/05/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
7 |
Wang
Linda
Diệu
Thúy |
8/2/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Anh |
8 |
Huỳnh
Ngọc
Thi |
25/10/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11C3 |
9 |
Nguyễn
Trọng
Phú |
21/01/2000 |
Bạc
Liêu |
Nam |
11C3 |
10 |
Phạm
Ngọc
Hân |
9/2/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11C3 |
11 |
Võ
Quốc
Thắng |
24/04/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11C2 |
12 |
Phan
Kiều
Anh |
1/3/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
13 |
Từ
Thảo
Nguyên |
22/06/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
14 |
Trương
Anh
Thư |
19/09/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
15 |
Hồ
Thị
Thanh
Ngân |
29/05/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
16 |
Trần
Thị
Thu
Duyên |
20/06/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
17 |
Lương
Trần
Mai
Anh |
10/6/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |
18 |
Lâm
Tường
Duy |
12/5/2000 |
Cà
Mau |
Nam |
11
Chuyên
Anh |
MÔN
ĐỊA
LÍ
TT |
Họ
và
tên |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
GT |
Lớp |
1 |
Nguyễn
Ngọc
Trinh |
13/12/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12C2 |
2 |
Bùi
Như
Ý |
29/02/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12C2 |
3 |
Huỳnh
Phúc
Chương |
13/05/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Toán2 |
4 |
Trần
Thế
Sang |
18/03/1999 |
Cà
Mau |
Nam |
12
Chuyên
Sinh |
5 |
Huỳnh
Đ.
Thanh
Thảo |
3/4/1999 |
Cà
Mau |
Nữ |
12
Chuyên
Sinh |
6 |
Nguyễn
Thị
Tú
Trinh |
28/02/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11C3 |
7 |
Nguyễn
Thị
Cẩm
Tú |
7/3/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11C2 |
8 |
Nguyễn
Mộng
Ngọc |
9/6/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
9 |
Huỳnh
Ngọc
Hân |
15/07/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
10 |
Phạm
Trần
Ngọc
Vi |
20/11/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Văn |
11 |
Nguyễn
Phì
Nhiêu |
6/4/2000 |
Cà
Mau |
Nữ |
11
Chuyên
Sinh |