TT | TỈNH/THÀNH | SỐ LƯỢNG GIẢI THƯỞNG |
TỔNG CỘNG |
|||
Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | |||
1 | TP. Hồ Chí Minh |
3 (A, D2, E2) |
2 (B, E2) |
1 (E3) |
4 (A, B, 2E3) |
10 |
2 | Gia Lai |
1 (B) |
0 | 0 |
1 (A) |
2 |
3 | Cà Mau |
1 (C) |
0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Phú Yên |
1 (E3) |
0 | 0 | 0 | 1 |
5 | Đà Nẵng | 0 |
4 (2D3, 2E3) |
4 (B, 2E2, E3) |
5 (2A, B, 2D2) |
13 |
6 | Cần Thơ | 0 |
3 (A, D3, E2) |
2 (D2, E2) |
1 (B) |
6 |
7 | TT-Huế | 0 |
1 (C) |
2 (D2, E3) |
1 (D3) |
4 |
8 | Quảng Ninh | 0 |
1 (A) |
2 (B, C) |
0 | 3 |
9 | Đồng Nai | 0 |
1 (C) |
0 |
3 (A, B, D3) |
4 |
10 | Hậu Giang | 0 |
1 (D2) |
0 |
1 (A) |
2 |
11 | Nghệ An | 0 |
1 (A) |
0 |
1 (C) |
2 |
12 | Quảng Nam | 0 |
1 (B) |
0 |
1 (A) |
2 |
13 | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 (B, C) |
0 | 2 |
14 | Khánh Hòa | 0 | 0 |
2 (A, B) |
0 | 2 |
15 | Hà Nội | 0 | 0 |
1 (A) |
4 (B, C, 2E3) |
5 |
16 | Ninh Bình | 0 | 0 |
1 (D3) |
3 (A, B, C) |
4 |
17 | Bắc Ninh | 0 | 0 |
1 (A) |
1 (B) |
2 |
18 | Bình Dương | 0 | 0 |
1 (A) |
1 (B) |
2 |
19 | BR-VT | 0 | 0 |
1 (A) |
1 (C) |
2 |
20 | Lâm Đồng | 0 | 0 |
1 (B) |
1 (D3) |
2 |
21 | Tiền Giang | 0 | 0 |
1 (B) |
1 (A) |
2 |
22 | Bình Phước | 0 | 0 |
1 (B) |
0 | 1 |
23 | Hà Tĩnh | 0 | 0 |
1 (A) |
0 | 1 |
24 | Hưng Yên | 0 | 0 |
1 (D3) |
0 | 1 |
25 | Tây Ninh | 0 | 0 |
1 (C) |
0 | 1 |
26 | Kon Tum | 0 | 0 | 0 |
2 (B, C) |
2 |
27 | Long An | 0 | 0 | 0 |
2 (A, B) |
2 |
28 | An Giang | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
29 | Bạc Liêu | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
30 | Bến Tre | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
31 | Bình Định | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
32 | Bình Thuận | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
33 | Đắk Lắk | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
34 | Đắk Nông | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
35 | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
36 | Hà Nam | 0 | 0 | 0 |
1 (D2) |
1 |
37 | Hải Dương | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
38 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
39 | Kiên Giang | 0 | 0 | 0 |
1 (C) |
1 |
40 | Quảng Bình | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
41 | Quảng Ngãi | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
42 | Quảng Trị | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
43 | Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
44 | Thái Bình | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
45 | Thanh Hóa | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
46 | Trà Vinh | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
47 | Vĩnh Long | 0 | 0 | 0 |
1 (A) |
1 |
48 | Vĩnh Phúc | 0 | 0 | 0 |
1 (B) |
1 |
TỔNGR CỘNG | 6 | 15 | 26 | 55 | 102 |
Bảng C (Thi đối kháng cho học sinh THPT) | ||||
1 | Lương Thế Đông Phát | Cà Mau | THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | Nhất |
2 | Đỗ Hoàng Anh Duy | |||
3 | Tôn Thất Vĩnh | TT-Huế | THPT Chuyên Quốc học Huế | Nhì |
4 | Nguyễn Ngọc Quang | Đồng Nai | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | Nhì |
5 | Nguyễn Khắc Đức | |||
6 | Lương Đức Tuấn Đạt | Bắc Giang | THPT Chuyên Bắc Giang | Ba |
7 | Nguyễn Hồng Anh Tấn | |||
8 | Đỗ Hồng Huân | Tây Ninh | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha | Ba |
9 | Đỗ Phương Quyên | |||
10 | Trần Mạnh Công | Quảng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | Ba |
11 | Nguyễn Thanh Đức | |||
12 | Lê Minh Đức | Ninh Bình | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | KK |
13 | Tạ Bá Hoàng Phúc | |||
14 | Huỳnh Minh Tân | Kiên Giang | THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | KK |
15 | Lê Hữu Phần | THPT Vĩnh Hòa | ||
16 | Hà Tiến Thắng | BR-VT | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | KK |
17 | Lại Thế Cường | |||
18 | Lê Anh Đức | Nghệ An | THPT Chuyên Phan Bội Châu | KK |
19 | Nguyễn Văn Mạnh | |||
20 | Đinh Thanh Tùng | Kon Tum | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | KK |
21 | Nguyễn Thanh Trung | |||
22 | Phùng Trọng Hoàng | Hà Nội | THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam | KK |
23 | Trần Thủy Lực |
Nguồn tin: TẤN PHÁT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 40
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 38
Hôm nay : 1792
Tháng hiện tại : 54042
Tổng lượt truy cập : 5218048